Loading data. Please wait

DIN 18339

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sheet metal roofing and wall covering work

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
The document specifies the technical contract conditions which have to be fulfilled in Sheet metal roofing and wall covering work with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18339
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sheet metal roofing and wall covering work
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 17640-1 (2004-02)
Lead alloys for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17640-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (2005-10)
Tolerances in building construction - Structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18338 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Roof covering and roof sealing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18338
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18351 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Ventilated curtain walling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18351
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18421 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Insulation works on technical installations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18421
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18516-1 (1999-12)
Cladding for externals walls, ventilated at rear - Part 1: Requirements, principles of testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18516-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59610 (2004-02)
Lead and lead alloys - Rolled lead sheet for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59610
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 485-1 (2010-02)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery; German version EN 485-1:2008+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 485-1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 485-4 (1994-01)
Aluminium and aluminium alloys; sheet, strip and plate; part 4: tolerances on shape and dimensions for cold-rolled products; German version EN 485-4:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 485-4
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 607 (2005-02)
Eaves gutters and fittings made of PVC-U - Definitions, requirements and testing; German version EN 607:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 607
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 754-1 (2008-06)
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery; German version EN 754-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 754-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 755-1 (2008-06)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery; German version EN 755-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 755-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 988 (1996-08)
Zinc and zinc alloys - Specification for rolled flat products for building; German version EN 988:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 988
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1652 (1998-03)
Copper and copper alloys - Plate, sheet, strip and circles for general purposes; German version EN 1652:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1652
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-7 (2008-02)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-7
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10143 (2006-09)
Continuously hot-dip coated steel sheet and strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10143:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10143
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12548 (1999-11)
Lead and lead alloys - Lead alloy ingots for electric cable sheathing and for sleeves; German version EN 12548:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12548
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (2006-05) * DIN 1961 (2006-10) * DIN 17611 (2007-11) * DIN 18299 (2006-10) * DIN 18360 (2002-12) * DIN EN 485-2 (2009-01) * DIN EN 573-3 (2009-08) * DIN EN 612 (2005-04) * DIN EN 754-2 (2008-06) * DIN EN 755-2 (2008-06) * DIN EN 1044 (1999-07) * DIN EN 1045 (1997-08) * DIN EN 1462 (2004-12) * DIN EN 1600 (1997-10) * DIN EN 10088-2 (2005-09) * DIN EN 10326 (2004-09) * DIN EN 10327 (2004-09) * DIN EN 29454-1 (1994-02) * DIN EN ISO 1461 (2009-10) * DIN EN ISO 3506-1 (2010-04) * DIN EN ISO 3506-2 (2010-04) * DIN EN ISO 3506-3 (2010-04) * DIN EN ISO 3506-4 (2010-04) * DIN EN ISO 9445 (2006-05) * DIN EN ISO 9453 (2006-12) * DIN EN ISO 18273 (2004-05)
Thay thế cho
DIN 18339 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Sheet metal works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18339
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18339 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sheet metal roofing and wall covering work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18339
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18339 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sheet metal roofing and wall covering work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18339
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18339 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Sheet metal works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18339
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18339 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Sheet metal works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18339
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18339 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Sheet metal works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18339
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18339 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; sheet metal works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18339
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18339 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); sheet metal roofing and wall covering work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18339
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18339 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); sheet metal roof and wall covering works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18339
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18339 (1984-09)
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; roof plumbing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18339
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18339 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Sheet Metal Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18339
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18339 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sheet metal roofing and wall covering work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18339
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Performance * Performance specification * Sheet-metal works * Specification (approval)
Số trang
21