Loading data. Please wait
Lead and lead alloys - Lead alloy ingots for electric cable sheathing and for sleeves; German version EN 12548:1999
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1999-11-00
| Lead and lead alloys - Methods of sampling for analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12402 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lead and lead alloys - Lead | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12659 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lead and lead alloys - Analysis by Optical Emission Spectrometry (OES) with spark excitation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 12908 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety data sheet for chemical products - Part 1: Content and order of sections | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11014-1 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lead alloys for cable sheathing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17640-2 |
| Ngày phát hành | 1986-01-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lead and lead alloys - Lead alloy ingots for electric cable sheathing and for sleeves; German version EN 12548:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12548 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lead and Lead Alloys for Cable Sheathing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17640 |
| Ngày phát hành | 1959-08-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lead alloys for cable sheathing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17640-2 |
| Ngày phát hành | 1986-01-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |