Loading data. Please wait

EN 12659

Lead and lead alloys - Lead

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12659
Tên tiêu chuẩn
Lead and lead alloys - Lead
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12659 (1999-11), IDT * BS EN 12659 (1999-12-15), IDT * NF A58-001 (1999-11-01), IDT * SN EN 12659 (1999-12), IDT * OENORM EN 12659 (1999-12-01), IDT * PN-EN 12659 (2002-12-06), IDT * SS-EN 12659 (1999-09-30), IDT * UNE-EN 12659 (2000-04-17), IDT * TS 5181 EN 12659 (2002-01-29), IDT * UNI EN 12659:2001 (2001-06-30), IDT * STN EN 12659 (2001-01-01), IDT * CSN EN 12659 (2001-04-01), IDT * DS/EN 12659 (2001-02-08), IDT * NEN-EN 12659:1999 en (1999-10-01), IDT * SFS-EN 12659:en (2001-07-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12402 (1999-08)
Lead and lead alloys - Methods of sampling for analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12402
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11014-1 (1994-03)
Safety data sheet for chemical products - Part 1: Content and order of sections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11014-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12659 (1999-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12659 (1999-09)
Lead and lead alloys - Lead
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12659
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12659 (1999-04) * prEN 12659 (1996-11)
Từ khóa
Alloys * Chemical * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Chemicals * Chemistry * Definitions * Designations * Finishes * Lead * Lead alloys * Marking * Safety * Sampling methods * Surfaces * Test results * Testing
Số trang
12