Loading data. Please wait
Safety data sheet for chemical products - Part 1: Content and order of sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11014-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead alloys for pressure die castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1741 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead alloys for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17640-1 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead alloys for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17640-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead alloys for pressure die castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1741 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead alloys for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17640-1 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead-antimony Alloys (Antimonial Lead) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17641 |
Ngày phát hành | 1962-10-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |