Loading data. Please wait
| Lead and Lead Alloys for Cable Sheathing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17640 |
| Ngày phát hành | 1959-08-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lead alloys for general purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17640-1 |
| Ngày phát hành | 1986-01-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lead alloys for general purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17640-1 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lead alloys for general purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17640-1 |
| Ngày phát hành | 1986-01-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lead-antimony Alloys (Antimonial Lead) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17641 |
| Ngày phát hành | 1962-10-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |