Loading data. Please wait
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead; composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1719 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead alloys for pressure die castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1741 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Homogeneous lead coating of chemical equipment; manufacture and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28058 |
Ngày phát hành | 1971-01-00 |
Mục phân loại | 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead-antimony Alloys (Antimonial Lead) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17641 |
Ngày phát hành | 1962-10-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead alloys for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17640-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead alloys for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17640-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead alloys for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17640-1 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead-antimony Alloys (Antimonial Lead) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17641 |
Ngày phát hành | 1962-10-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |