Loading data. Please wait
Amendment 2 to IEC 61038: Electricity metering - Tariff and load control - Particular requirements for time switches
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00
Time switches for tariff and load control (IEC 61038:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61038 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Tariff and load controls - Particular requirements for time switches; Amendment A2 (IEC 61038:1990/A2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61038/A2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment (IEC 62052-21:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62052-21 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches (IEC 62054-21:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62054-21 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers (IEC 62054-11:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62054-11 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Tariff and load controls - Particular requirements for time switches; Amendment A2 (IEC 61038:1990/A2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61038/A2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 61038: Electricity metering - Tariff and load control - Particular requirements for time switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61038/prA2 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |