Loading data. Please wait
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers (IEC 60044-2:1997, modified); German version EN 60044-2:1999
Số trang: 35
Ngày phát hành: 1999-12-00
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-2*CEI 60044-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers; three-phase voltage transformers for voltage levels having Um up to 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 587 S1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-321*CEI 60050-321 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers; voltage transformers (IEC 60186:1987 + A1:1988, modified); German version HD 554 S1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0414-2*VDE 0414-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers (IEC 60044-2:1997 + A1:2000 + A2:2002); German version EN 60044-2:1999 + A1:2000 + A2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-2*VDE 0414-44-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 3: Additional requirements for inductive voltage transformers (IEC 61869-3:2011); German version EN 61869-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61869-3*VDE 0414-9-3 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers (IEC 60044-2:1997 + A1:2000 + A2:2002); German version EN 60044-2:1999 + A1:2000 + A2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-2*VDE 0414-44-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers (IEC 60044-2:1997, modified); German version EN 60044-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-2*VDE 0414-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers; voltage transformers (IEC 60186:1987 + A1:1988, modified); German version HD 554 S1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0414-2*VDE 0414-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |