Loading data. Please wait
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers (IEC 60044-2:1997 + A1:2000 + A2:2002); German version EN 60044-2:1999 + A1:2000 + A2:2003
Số trang: 53
Ngày phát hành: 2003-12-00
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-2*CEI 60044-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-2 AMD 1*CEI 60044-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-2 AMD 2*CEI 60044-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 18-2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-321*CEI 60050-321 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers (IEC 60044-2:1997, modified); German version EN 60044-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-2*VDE 0414-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers; Amendment A1 (IEC 60044-2:1997/A1:2000); German version EN 60044-2/A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-2/A1*VDE 0414-2/A1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 3: Additional requirements for inductive voltage transformers (IEC 61869-3:2011); German version EN 61869-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61869-3*VDE 0414-9-3 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 3: Additional requirements for inductive voltage transformers (IEC 61869-3:2011); German version EN 61869-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61869-3*VDE 0414-9-3 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers (IEC 60044-2:1997 + A1:2000 + A2:2002); German version EN 60044-2:1999 + A1:2000 + A2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-2*VDE 0414-44-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers (IEC 60044-2:1997, modified); German version EN 60044-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-2*VDE 0414-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers; Amendment A1 (IEC 60044-2:1997/A1:2000); German version EN 60044-2/A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-2/A1*VDE 0414-2/A1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers; voltage transformers (IEC 60186:1987 + A1:1988, modified); German version HD 554 S1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0414-2*VDE 0414-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |