Loading data. Please wait

IEC 60384-8*CEI 60384-8*QC 300600

Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 8: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1

Số trang: 80
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
Is applicable to fixed capacitors of ceramic dielectric with a defined temperature coefficient (dielectric Class 1), intended for use in electronic equipment, including leadless capacitors but excluding fixed surface mount multilayer capacitors of ceramic dielectric.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60384-8*CEI 60384-8*QC 300600
Tên tiêu chuẩn
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 8: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60384-8 (2006-01), IDT * ANSI/EIA-60384-8 (2014), IDT * BS EN 60384-8 (2006-02-01), IDT * GB/T 5966 (2011), IDT * EN 60384-8 (2005-06), IDT * NF C93-112-8 (2005-09-01), IDT * JIS C 5101-8 (2008-12-20), IDT * OEVE/OENORM EN 60384-8 (2006-02-01), IDT * PN-EN 60384-8 (2005-10-15), IDT * SS-EN 60384-8 (2005-08-22), IDT * TS EN 60384-8 (2008-04-10), IDT * STN EN 60384-8 (2006-01-01), IDT * CSN EN 60384-8 (2006-02-01), IDT * DS/EN 60384-8 (2005-08-26), IDT * NEN-EN-IEC 60384-8:2005 en (2005-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60384-1*CEI 60384-1*QC 300000 (1999-03)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-1*CEI 60384-1*QC 300000
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60063 (1963) * IEC 60063 AMD 1 * IEC 60063 AMD 2 * IEC 60384-14 (1993-07)
Thay thế cho
IEC 60384-8 AMD 2*CEI 60384-8 AMD 2 (2000-06)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 8: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, class 1; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-8 AMD 2*CEI 60384-8 AMD 2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 31.060.20. Tụ điện gốm và mica
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60384-8*CEI 60384-8*QC 300600 (1988)
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 8: sectional specification: fixed capacitors of ceramic dielectric, class 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-8*CEI 60384-8*QC 300600
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 31.060.20. Tụ điện gốm và mica
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60384-8 AMD 1*CEI 60384-8 AMD 1*QC 300600 (1993-03)
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 8: sectional specification: fixed capacitors of ceramic dielectric class 1; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-8 AMD 1*CEI 60384-8 AMD 1*QC 300600
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 31.060.20. Tụ điện gốm và mica
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 40/1528/FDIS (2005-01)
Thay thế bằng
IEC 60384-8*CEI 60384-8 (2015-03)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 8: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-8*CEI 60384-8
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 31.060.20. Tụ điện gốm và mica
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60384-8*CEI 60384-8 (2015-03)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 8: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-8*CEI 60384-8
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 31.060.20. Tụ điện gốm và mica
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60384-8 AMD 2*CEI 60384-8 AMD 2 (2000-06)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 8: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, class 1; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-8 AMD 2*CEI 60384-8 AMD 2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 31.060.20. Tụ điện gốm và mica
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60384-8*CEI 60384-8*QC 300600 (2005-05)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 8: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-8*CEI 60384-8*QC 300600
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 31.060.20. Tụ điện gốm và mica
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60384-8*CEI 60384-8*QC 300600 (1988)
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 8: sectional specification: fixed capacitors of ceramic dielectric, class 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-8*CEI 60384-8*QC 300600
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 31.060.20. Tụ điện gốm và mica
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60384-8*CEI 60384-8 (1979)
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 8 : Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1. Selection of methods of test and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-8*CEI 60384-8
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 31.060.20. Tụ điện gốm và mica
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60384-8 AMD 1*CEI 60384-8 AMD 1*QC 300600 (1993-03)
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 8: sectional specification: fixed capacitors of ceramic dielectric class 1; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-8 AMD 1*CEI 60384-8 AMD 1*QC 300600
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 31.060.20. Tụ điện gốm và mica
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 40/1528/FDIS (2005-01) * IEC 40/1424/CDV (2004-04) * IEC 40/1142/FDIS (2000-03) * IEC 40/1088/CDV (1998-12)
Từ khóa
Capacitors * Ceramic capacitors * Ceramics * Components * Definitions * Dielectric materials * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Fixed capacitors * Inspection * Quality assurance * Ratings * Sectional specification * Specifications * Testing
Số trang
80