Loading data. Please wait
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 8: sectional specification: fixed capacitors of ceramic dielectric, class 1
Số trang: 78
Ngày phát hành: 1988-00-00
Rules of procedure of the IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1*CEI 60384-1*QC 300000 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1 AMD 2*CEI 60384-1 AMD 2*QC 300000 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 8 : Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1. Selection of methods of test and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-8*CEI 60384-8 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 8: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-8*CEI 60384-8*QC 300600 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 8: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-8*CEI 60384-8 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 8: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-8*CEI 60384-8*QC 300600 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 8: sectional specification: fixed capacitors of ceramic dielectric, class 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-8*CEI 60384-8*QC 300600 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 8 : Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1. Selection of methods of test and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-8*CEI 60384-8 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |