Loading data. Please wait
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 8: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1
Số trang: 87
Ngày phát hành: 2015-03-00
Environmental testing - Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 8: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-8*CEI 60384-8*QC 300600 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 8: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, class 1; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-8 AMD 2*CEI 60384-8 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 8: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-8*CEI 60384-8*QC 300600 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 8: sectional specification: fixed capacitors of ceramic dielectric, class 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-8*CEI 60384-8*QC 300600 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 8 : Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1. Selection of methods of test and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-8*CEI 60384-8 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 8: sectional specification: fixed capacitors of ceramic dielectric class 1; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-8 AMD 1*CEI 60384-8 AMD 1*QC 300600 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |