Loading data. Please wait
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification
Số trang: 137
Ngày phát hành: 1999-03-00
Fixed capacitors for use in electronic equipment Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60384-1:1999*SABS IEC 60384-1:1999 |
Ngày phát hành | 1999-10-26 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1 AMD 1*CEI 60068-2-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test A: Cold; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1 AMD 2*CEI 60068-2-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2 AMD 1*CEI 60068-2-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test B: Dry heat; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2 AMD 2*CEI 60068-2-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test M: Low air pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-13*CEI 60068-2-13 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14 AMD 1*CEI 60068-2-14 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test U: robustness of terminations and integral mounting devices; amendment 3 to IEC 60068-2-21:1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21 AMD 3*CEI 60068-2-21 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Eb and guidance: Bump | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-45*CEI 60068-2-45 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test XA and guidance: immersion in cleaning solvents; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-45 AMD 1*CEI 60068-2-45 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Mounting of components, equipment and other articles for dynamic tests including shock (Ea), bump (Eb), vibration (Fc and Fd) and steady-state acceleration (Ga) and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-47*CEI 60068-2-47 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; test td: solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of surface mounting devices (SMD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-58*CEI 60068-2-58 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the dimensions of a cylindrical component having two axial terminations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60294*CEI 60294 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse techniques and apparatus. Part 1 : Pulse terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60469-1*CEI 60469-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 1: generic specification; amendment 3 to IEC 60384-1:1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1 AMD 3*CEI 60384-1 AMD 3*QC 300000 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 1: generic specification; amendment 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1 AMD 4*CEI 60384-1 AMD 4*QC 300000 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1*CEI 60384-1*QC 300000 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1 AMD 2*CEI 60384-1 AMD 2*QC 300000 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1*CEI 60384-1*QC 300000 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1*CEI 60384-1*QC 300000 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 1: generic specification; amendment 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1 AMD 4*CEI 60384-1 AMD 4*QC 300000 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 1: generic specification; amendment 3 to IEC 60384-1:1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1 AMD 3*CEI 60384-1 AMD 3*QC 300000 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1 AMD 1*CEI 60384-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1 AMD 2*CEI 60384-1 AMD 2*QC 300000 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |