Loading data. Please wait
Aerospace series - Connectors, rectangular, with metallic shells and screw-locking - Part 001: Technical specification
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2006-04-00
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-001 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 023: Contacts, electrical rectangular, female, type A, crimp, class R - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-023 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, rectangular, with metallic shells and screw-locking - Part 005: Plug with non-removable size 22 solder contacts - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3218-005 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, rectangular, with metallic shells and screw-locking - Part 006: Receptacle with non-removable size 22 solder contacts - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3218-006 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, rectangular, with metallic shells and screw-locking - Part 007: Plug with rear-removable size 20 crimp contacts - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3218-007 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, rectangular, with metallic shells and screw-locking - Part 008: Receptacle with rear-removable size 20 crimp contacts - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3218-008 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9133 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, rectangular, with metallic shells and screw-locking - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3218-001 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, rectangular, with metallic shells and screw-locking - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3218-001 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, rectangular, with metallic shells and screw-locking - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3218-001 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |