Loading data. Please wait
Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site (ISO 10320:1999)
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-02-00
Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G38-105*NF EN ISO 10320 |
Ngày phát hành | 2000-03-01 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products - Determination of mass per unit area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 965 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10318 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles; identification on site (ISO 10320:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30320 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site (ISO/FDIS 10320:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10320 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site (ISO/FDIS 10320:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10320 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site (ISO/DIS 10320:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10320 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles; identification on site (ISO 10320:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30320 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles; identification on site (ISO 10320:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30320 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |