Loading data. Please wait

EN ISO 10320

Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site (ISO 10320:1999)

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10320
Tên tiêu chuẩn
Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site (ISO 10320:1999)
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF G38-105*NF EN ISO 10320 (2000-03-01), IDT
Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site
Số hiệu tiêu chuẩn NF G38-105*NF EN ISO 10320
Ngày phát hành 2000-03-01
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10320 (1999-04), IDT * BS EN ISO 10320 (1999-06-15), IDT * ISO 10320 (1999-02), IDT * SN EN ISO 10320 (1999), IDT * SN EN ISO 10320 (1999-08), IDT * OENORM EN ISO 10320 (1999-05-01), IDT * PN-EN ISO 10320 (2002-03-11), IDT * SS-EN ISO 10320 (1999-04-23), IDT * UNE-EN ISO 10320 (1999-10-20), IDT * UNI EN ISO 10320:2002 (2002-05-01), IDT * STN EN ISO 10320 (2001-09-01), IDT * CSN EN ISO 10320 (1999-12-01), IDT * DS/EN ISO 10320 (1999-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 10320:1999 en (1999-03-01), IDT * SFS-EN ISO 10320 (2002-01-18), IDT * SFS-EN ISO 10320:en (2001-07-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 965 (1995-03)
Geotextiles and geotextile-related products - Determination of mass per unit area
Số hiệu tiêu chuẩn EN 965
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10318 (1990-11)
Geotextiles; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10318
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 30320 (1993-06)
Geotextiles; identification on site (ISO 10320:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30320
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10320 (1998-07)
Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site (ISO/FDIS 10320:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10320
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN ISO 10320 (1998-07)
Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site (ISO/FDIS 10320:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10320
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10320 (1995-11)
Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site (ISO/DIS 10320:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10320
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30320 (1993-06)
Geotextiles; identification on site (ISO 10320:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30320
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30320 (1992-08)
Geotextiles; identification on site (ISO 10320:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30320
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10320 (1999-02)
Từ khóa
Acceptance (approval) * Building sites * Characteristics * Construction materials * Definitions * Designations * Geotextiles * Goods * Identification * Identification methods * Information * Marking * Products * Technical data sheets * Textiles
Số trang