Loading data. Please wait
Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site (ISO/FDIS 10320:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00
Geotextiles and geotextile-related products - Determination of mass per unit area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 965 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10318 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site (ISO/DIS 10320:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10320 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site (ISO 10320:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10320 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site (ISO/FDIS 10320:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10320 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site (ISO/DIS 10320:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10320 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |