Loading data. Please wait

EN 30320

Geotextiles; identification on site (ISO 10320:1991)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 30320
Tên tiêu chuẩn
Geotextiles; identification on site (ISO 10320:1991)
Ngày phát hành
1993-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 30320 (1993-07), IDT * BS EN 30320 (1993-08-15), IDT * NF G38-105 (1993-10-01), IDT * ISO 10320 (1991-09), IDT * SN EN 30320 (1994), IDT * OENORM EN 30320 (1994-01-01), IDT * SS-EN 30320 (1994-01-03), IDT * UNE-EN 30320 (1994-12-16), IDT * STN EN 30320 (1997-03-01), IDT * NEN-ISO 10320:1993 en (1993-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10318 (1990-11)
Geotextiles; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10318
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9864 (1990-09)
Thay thế cho
prEN 30320 (1992-08)
Geotextiles; identification on site (ISO 10320:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30320
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10320 (1999-02)
Geotextiles and geotextile-related products - Identification on site (ISO 10320:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10320
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 30320 (1993-06)
Geotextiles; identification on site (ISO 10320:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30320
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30320 (1992-08)
Geotextiles; identification on site (ISO 10320:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30320
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10320 (1999-02)
Từ khóa
Acceptance (approval) * Building sites * Construction materials * Definitions * Designations * Geotextiles * Goods * Identification * Information * Marking * Products * Textiles
Số trang