Loading data. Please wait

prEN 30320

Geotextiles; identification on site (ISO 10320:1991)

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 30320
Tên tiêu chuẩn
Geotextiles; identification on site (ISO 10320:1991)
Ngày phát hành
1992-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 10320 (1992-07), IDT * ISO 10320 (1991-09), IDT * OENORM EN 30320 (1992-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9864 (1990-09)
Geotextiles; determination of mass per unit area
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9864
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10318 (1990-11)
Geotextiles; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10318
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 30320 (1993-06)
Geotextiles; identification on site (ISO 10320:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30320
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 30320 (1993-06)
Geotextiles; identification on site (ISO 10320:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30320
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30320 (1992-08)
Geotextiles; identification on site (ISO 10320:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30320
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10320 (1999-02)
Từ khóa
Building sites * Designations * Geotextiles * Identification * Information * Textiles
Số trang