Loading data. Please wait
prEN 13311-1Biotechnology - Performance criteria for vessels - Part 1: General performance criteria
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
| Food processing machinery - Basic concepts - Part 2: Hygiene requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1672-2 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 67.260. Nhà máy và thiết bị công nghiệp thực phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Biotechnology - Equipment - Guidance on testing procedures for cleanability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12296 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Biotechnology - Equipment - Guidance on testing procedures for sterilizability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12297 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Biotechnology - Equipment - Guidance on testing procedures for leaktightness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12298 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Biotechnology - Large-scale process and production - Guidance on equipment selection and installation in accordance with the biological risk | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12460 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture (ISO 4288:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4288 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287-1 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Biotechnology - Performance criteria for vessels - Part 1: General performance criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13311-1 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Biotechnology - Performance criteria for vessels - Part 1: General performance criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13311-1 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Biotechnology - Performance criteria for vessels - Part 1: General performance criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13311-1 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Biotechnology - Performance criteria for vessels - Part 1: General performance criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13311-1 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |