Loading data. Please wait
Biotechnology - Performance criteria for vessels - Part 1: General performance criteria
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-10-00
Food processing machinery - Basic concepts - Part 2: Hygiene requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1672-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 67.260. Nhà máy và thiết bị công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biotechnology - Equipment - Guidance on testing procedures for cleanability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12296 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biotechnology - Equipment - Guidance on testing procedures for sterilizability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12297 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biotechnology - Equipment - Guidance on testing procedures for leaktightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12298 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biotechnology - Performance criteria for vessels - Part 1: General performance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13311-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biotechnology - Performance criteria for vessels - Part 1: General performance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13311-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biotechnology - Performance criteria for vessels - Part 1: General performance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13311-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biotechnology - Performance criteria for vessels - Part 1: General performance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13311-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biotechnology - Performance criteria for vessels - Part 1: General performance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13311-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |