Loading data. Please wait

EN 12299

Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
This standard specifies methods for quantifying the effects of vehicle body motions on ride comfort for passengers and vehicle assessment with respect to ride comfort. The effect considered is: discomfort, associated with relatively low levels of acceleration and roll velocity. Other effects, not included in the standard, are associated with higher acceleration levels: health risk effect: physical damage and psychological deterioration. The standard applies to passengers travelling in railway vehicles on railway lines, including main, secondary and suburban lines. This standard could be used as a guide for other railway vehicles, for example locomotives, metros, trams, etc. The standard applies to passengers in good health. This standard applies to measurements of motions. It also applies to simulated motions.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12299
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F03-001*NF EN 12299 (2009-11-01), IDT
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn NF F03-001*NF EN 12299
Ngày phát hành 2009-11-01
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12299 (2009-08), IDT * BS EN 12299 (2009-05-31), IDT * SN EN 12299 (2009-08), IDT * OENORM EN 12299 (2009-08-15), IDT * PN-EN 12299 (2009-06-29), IDT * SS-EN 12299 (2009-04-20), IDT * UNE-EN 12299 (2010-04-21), IDT * TS EN 12299 (2015-08-28), IDT * UNI EN 12299:2009 (2009-07-16), IDT * STN EN 12299 (2009-10-01), IDT * CSN EN 12299 (2009-12-01), IDT * DS/EN 12299 (2009-05-18), IDT * NEN-EN 12299:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 12299:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 5353 (1998-09)
Earth-moving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Seat index point (ISO 5353:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5353
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8041 (2005-04)
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO 8041:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8041
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2631-1 (1997-05)
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2631-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5348 (1998-05)
Mechanical vibration and shock - Mechanical mounting of accelerometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5348
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14363 (2005-06)
Thay thế cho
ENV 12299 (1999-02)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12299
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
45.060.20. Giàn tàu


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12299 (2008-11)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12299
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 12299 (1999-02)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12299
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
45.060.20. Giàn tàu


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12299 (2009-04)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12299
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12299 (2008-11)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12299
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12299 (2006-07)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12299
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 12299 (1996-09)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 12299
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Comfort * Curves (geometry) * Definitions * Interpretations * Measurement * Measuring techniques * Motion * Passenger transport * Passengers * Persons * Physiological effects (human body) * Railway applications * Railway equipment * Railway vehicles * Railways * Vibration * Vibration effects * Vibration severity * Waggon boxes * Sheets
Mục phân loại
Số trang
62