Loading data. Please wait

prEN 12299

Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12299
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12299 (2006-10), IDT * 06/30153018 DC (2006-07-24), IDT * OENORM EN 12299 (2006-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12299 (2008-11)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12299
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12299 (2009-04)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12299
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12299 (2008-11)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12299
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12299 (2006-07)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12299
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Comfort * Curves (geometry) * Definitions * Interpretations * Measurement * Measuring techniques * Motion * Passenger transport * Passengers * Persons * Physiological effects (human body) * Railway applications * Railway equipment * Railway vehicles * Railways * Vibration * Vibration effects * Vibration severity * Waggon boxes * Sheets
Mục phân loại
Số trang
62