Loading data. Please wait
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2009-11-01
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12299 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Testing for the acceptance of running characteristics of railway vehicles - Testing of running behaviour and stationary tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14363 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Seat index point (ISO 5353:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5353 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO 8041:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8041 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Mechanical mounting of accelerometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5348 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |