Loading data. Please wait

ENV 12299

Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation

Số trang: 89
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 12299
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 12299 (1999-06), IDT * BS DD ENV 12299 (1999-08-15), IDT * SN ENV 12299 (1999-05), IDT * OENORM ENV 12299 (1999-04-01), IDT * SS-ENV 12299 (1999-06-24), IDT * UNE-ENV 12299 (2000-03-31), IDT * TS ENV 12299 (2001-04-16), IDT * STN P ENV 12299 (2001-04-01), IDT * DS/ENV 12299 (1999-07-01), IDT * NVN-ENV 12299:1999 en (1999-04-01), IDT * SFS-ENV 12299:en (2001-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2631 (1978-01) * ISO 5348 (1998-05) * ISO 5802 * UIC 513 (1994-07-01) * UIC 518 (1995-07-01) * UIC B 153 * UIC C 116
Thay thế cho
prENV 12299 (1996-09)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 12299
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12299 (2009-04)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12299
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ENV 12299 (1999-02)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12299
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
45.060.20. Giàn tàu


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12299 (2009-04)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12299
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 12299 (1996-09)
Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 12299
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Comfort * Curves (geometry) * Definitions * Interpretations * Measurement * Motion * Passenger transport * Passengers * Persons * Physiological effects (human body) * Railway applications * Railway equipment * Railway vehicles * Railways * Vibration * Vibration effects * Vibration severity * Waggon boxes * Sheets
Số trang
89