Loading data. Please wait

SN EN 30-1-1+A3

Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General

Số trang: 144
Ngày phát hành: 2013-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 30-1-1+A3
Tên tiêu chuẩn
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Ngày phát hành
2013-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 30-1-1+A3 (2013-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 30-1-1+A2 (2011-01)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1+A2
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1+A2/AC (2012-08)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Corrigendum AC
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1+A2/AC
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 30-1-1+A2/AC (2012-08)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Corrigendum AC
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1+A2/AC
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1+A2 (2011-01)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1+A2
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1+A1 (2010-07)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1+A1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1 (2008-12)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1/A3 (2005-09)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A3
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1/A3
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1/A2/AC (2005-01)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1/A2/AC
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1/A2 (2003-10)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1/A2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1/AC (2003-01)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety; General; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1/AC
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1/A1 (1999-06)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1/A1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1 (1999)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1+A3 (2013-05)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1+A3
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Burners * Classes of apparatus * Classification * Cooking appliances * Cooking ranges * Definitions * Domestic * Domestic cooking appliances * Durability * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * General section * Glass ceramics * Graphic symbols * Grills * Hot water * Household equipment * Maintenance * Marking * Operational instructions * Operational mode * Ovens (cooking appliances) * Performance specification * Product specification * Properties * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Service water * Specification (approval) * Strength tests * Structural systems * Symbols * Technical documents * Testing * Testing conditions * Permanency
Số trang
144