Loading data. Please wait

SN EN 30-1-1+A1

Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General

Số trang: 149
Ngày phát hành: 2010-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 30-1-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Ngày phát hành
2010-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 30-1-1+A1 (2010-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 30-1-1 (1999)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN 30-1-1+A2 (2011-01)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1+A2
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 30-1-1 (1999)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1+A1 (2010-07)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1+A1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1+A2 (2011-01)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1+A2
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1+A3 (2013-05)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1+A3
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Burners * Classes of apparatus * Classification * Cooking appliances * Cooking ranges * Definitions * Domestic * Domestic cooking appliances * Durability * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * Glass ceramics * Grills * Hot water * Household equipment * Maintenance * Marking * Operational instructions * Operational mode * Ovens (cooking appliances) * Performance specification * Product specification * Properties * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Service water * Specification (approval) * Strength tests * Structural systems * Testing * Permanency
Số trang
149