Loading data. Please wait

SN EN 30-1-1

Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General

Số trang: 148
Ngày phát hành: 2008-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 30-1-1
Tên tiêu chuẩn
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Ngày phát hành
2008-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 30-1-1 (2008-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 30-1-1 (1999)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1/AC (2003-01)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety; General; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1/AC
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1/A1 (1999-06)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1/A1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1/A2 (2003-10)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1/A2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1/A2/AC (2005-01)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1/A2/AC
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1/A3 (2005-09)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A3
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1/A3
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN 30-1-1+A2 (2011-01)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1+A2
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 30-1-1 (2008-12)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1 (1999)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1/AC (2003-01)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety; General; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1/AC
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1/A1 (1999-06)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1/A1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1/A2 (2003-10)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1/A2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1/A2/AC (2005-01)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1/A2/AC
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1/A3 (2005-09)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A3
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1/A3
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1+A2 (2011-01)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1+A2
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1+A3 (2013-05)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1+A3
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Burners * Classes of apparatus * Classification * Cooking appliances * Cooking ranges * Definitions * Domestic * Domestic cooking appliances * Durability * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * General section * Glass ceramics * Grills * Hot water * Household equipment * Maintenance * Marking * Operational instructions * Operational mode * Ovens (cooking appliances) * Performance specification * Product specification * Properties * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Service water * Specification (approval) * Strength tests * Structural systems * Symbols * Technical documents * Testing * Testing conditions * Permanency
Số trang
148