Loading data. Please wait

SN EN 30-1-1/A1

Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 30-1-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 30-1-1/A1 (1999-06), IDT * EN 30-1-1/A1 (1999-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 3166-1 (1997-10)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 30-1-1 (2008-12)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 30-1-1 (2008-12)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1/A1 (1999-06)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1/A1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1+A2 (2011-01)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1+A2
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1+A3 (2013-05)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 30-1-1+A3
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjusting devices * Air * Air flow * Auxiliary energy * Burners * Carbon monoxide content * Chemical hazards * Classification * Connections * Cooking appliances * Cooking ranges * Definitions * Density * Design * Domestic * Domestic cooking appliances * Durability * Electric grillers * Electrical engineering * Explosion hazard * Failure * Fire risks * Fixings * Flame monitoring * Fluctuation * Fuels * Gas flow * Gas technology * Gas type * Gaseous * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * General section * Glass ceramics * Grills * Grills (cooking) * Hardness * Heat load * Heating * Hot water * Household equipment * Ignition * Inlet pressure * Instructions of installation * Liquid gas cylinder * Maintenance * Marking * Materials * Nozzles * Operating handles * Operational instructions * Operational mode * Ovens (cooking appliances) * Packages * Performance specification * Pressure regulators * Product specification * Properties * Ratings * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Service water * Shrinkage * Specification (approval) * Stabilization * Strength of materials * Strength tests * Structural systems * Technical documents * Temperature controllers * Testing * Testing conditions * Vapour pressure * Storage quality * Impermeability * Permanency * Freedom from holes * Lines * Tightness * Endurance tests
Số trang
5