Loading data. Please wait
EN 61534-1Powertrack systems - Part 1: General requirements (IEC 61534-1:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-09-00
| Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (IEC 60112:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60112 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Miniature fuses; part 1: definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links (IEC 60127-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60127-1 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance (IEC 60695-2-4/1:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-4/1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance; Amendment A1 (IEC 60695-2-4/1:1991/A1:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-4/1/A1 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-11 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connecting devices - Electrical copper conductors - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 1: General requirements and particular requirements for clamping units for conductors from 0,2 mm2 up to 35 mm2 (included) (IEC 60999-1:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60999-1 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61032 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61210 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
| Ngày phát hành | 1989-01-00 |
| Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-4/1*CEI 60695-2-4/1 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-4/1 AMD 1*CEI 60695-2-4/1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part 10-2: Abnormal heat; Ball pressure test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flat, quick-connect terminations; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60760 AMD 1*CEI 60760 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1*CEI 60884-1 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60998-1*CEI 60998-1 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes - Part 2-3: Particular requirements for connecting devices as separate entities with insulation-piercing clamping units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60998-2-3*CEI 60998-2-3 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connecting devices - Electrical copper conductors - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 1: General requirements and particular requirements for clamping units for conductors from 0,2 mm2 up to 35 mm2 (included) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60999-1*CEI 60999-1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connecting devices - Electrical copper conductors; Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 2: Particular requirements for clamping units for conductors from 35 mm2 up to 300 mm2 (included) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60999-2*CEI 60999-2 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61032*CEI 61032 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connecting devices; flat quick-connect terminations for electrical copper conductors; safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61210*CEI 61210 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electroplated coatings of tin; Specification and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2093 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 61534-1, Ed. 1: Powertrack systems - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61534-1 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Powertrack systems - Part 1: General requirements (IEC 61534-1:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61534-1 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Powertrack systems - Part 1: General requirements (IEC 61534-1:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61534-1 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Powertrack systems - Part 1: General requirements (IEC 61534-1:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61534-1 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 61534-1, Ed. 1: Powertrack systems - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61534-1 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 61534-1, Ed. 1: Powertrack systems - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61534-1 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |