Loading data. Please wait

EN 1395-4

Thermal spraying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment - Part 4: Plasma spraying

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2007-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1395-4
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment - Part 4: Plasma spraying
Ngày phát hành
2007-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1395-4 (2007-04), IDT * BS EN 1395-4 (2007-02-28), IDT * NF A91-226-4 (2007-08-01), IDT * NF A91-226-4, IDT * SN EN 1395-4 (2007-05), IDT * OENORM EN 1395-4 (2007-04-01), IDT * PN-EN 1395-4 (2007-02-26), IDT * PN-EN 1395-4 (2007-11-23), IDT * SS-EN 1395-4 (2007-02-09), IDT * UNE-EN 1395-4 (2008-09-24), IDT * UNI EN 1395-4:2007 (2007-04-12), IDT * STN EN 1395-4 (2007-07-01), IDT * STN EN 1395-4 (2008-02-01), IDT * CSN EN 1395-4 (2007-09-01), IDT * DS/EN 1395-4 (2007-05-31), IDT * NEN-EN 1395-4:2007 en (2007-02-01), IDT * SANS 51395-4:2009 (2009-04-29), IDT * SFS-EN 1395-4:en (2007-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 657 (2005-03)
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 657
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1274 (2004-11)
Thermal spraying - Powders - Composition, technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1274
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1395-7 (2007-01)
Thay thế cho
EN 1395 (1996-03)
Thermal spraying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1395
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1395-4 (2006-09)
Thermal sprying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment - Part 4: Plasma spraying
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1395-4
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1395-4 (2007-01)
Thermal spraying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment - Part 4: Plasma spraying
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1395-4
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1395 (1996-03)
Thermal spraying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1395
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1395 (1995-10)
Thermal spraying - Accpetance inspection of thermal spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1395
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1395 (1994-03)
Acceptance inspection of thermal spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1395
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1395-4 (2006-09)
Thermal sprying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment - Part 4: Plasma spraying
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1395-4
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1395-4 (2005-04)
Thermal sprying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment - Part 4: Plasma spraying
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1395-4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1395 (1996-03)
Từ khóa
Acceptance inspection * Coatings * Definitions * Delivery conditions * Inspection * Metal coatings * Metal spraying * Plant * Plasma spray units * Plasma spraying * Quality assurance * Quality control * Specification (approval) * Spraying (coating) * Spraying equipment * Surface treatment * Test reports * Testing * Testing conditions * Thermal spraying * Welding engineering
Mục phân loại
Số trang
9