Loading data. Please wait

prEN 1395-4

Thermal sprying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment - Part 4: Plasma spraying

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1395-4
Tên tiêu chuẩn
Thermal sprying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment - Part 4: Plasma spraying
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1395-4 (2005-04)
Thermal sprying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment - Part 4: Plasma spraying
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1395-4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1395-4 (2007-01)
Thermal spraying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment - Part 4: Plasma spraying
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1395-4
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1395-4 (2007-01)
Thermal spraying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment - Part 4: Plasma spraying
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1395-4
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1395-4 (2006-09)
Thermal sprying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment - Part 4: Plasma spraying
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1395-4
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1395-4 (2005-04)
Thermal sprying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment - Part 4: Plasma spraying
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1395-4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Coatings * Definitions * Delivery conditions * Inspection * Metal coatings * Metal spraying * Plasma spray units * Plasma spraying * Quality assurance * Quality control * Specification (approval) * Spraying (coating) * Spraying equipment * Surface treatment * Test reports * Testing * Testing conditions * Thermal spraying * Welding engineering
Mục phân loại
Số trang
9