Loading data. Please wait

DIN EN 1654

Copper and copper alloys - Strip for springs and connectors; German version EN 1654:1997

Số trang: 36
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
This document specifies the composition, property requirements, tolerances on dimensions and form for copper alloy strip intended for the fabrication of springs and connectors, with thicknesses from 0,1 mm up to and including 1,0 mm and with width up to and including 350 mm. The sampling procedures, the methods of test to be used for verification of compliance with the requirements of this document, and the delivery conditions are also specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1654
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Strip for springs and connectors; German version EN 1654:1997
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1654 (1997-12), IDT * SN EN 1654 (1998), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1173 (1995-11)
Copper and copper alloys - Material condition or temper designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1173
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1412 (1995-11)
Copper and copper alloys - European numbering system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1412
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03)
Copper and copper alloys - Declarations of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1655
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 197-3 (1983-12)
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 3 : Wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 197-3
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1190-1 (1982-11)
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1190-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * prEN 12384 (1996-04) * EN ISO 9001 (1994-07) * EN ISO 9002 (1994-07) * ISO 1811-2 (1988-10) * ISO 6507-2 (1997-11) * ISO 6507-3 (1997-11) * ISO 7438 (1985-07)
Thay thế cho
DIN 1777 (1986-01)
Wrought copper alloy strip for springs; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1777
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1654 (1995-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1654 (1998-03)
Copper and copper alloys - Strip for springs and connectors; German version EN 1654:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1654
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1777 (1986-01)
Wrought copper alloy strip for springs; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1777
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1777 (1974-07)
Strip and Strip Cut to Length for Leaf Springs of Wrought Copper Alloys, Cold Rolled; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1777
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1780 (1974-06)
Strip and Strip Cut to Length for Leaf Springs of Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1780
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1654 (1995-02) * DIN 1780 (1983-10) * DIN 1777 (1983-10)
Từ khóa
Acceptance specification * Alloys * Bending characteristics * Bending radius * Composition * Copper * Copper alloys * Definitions * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Electric plugs * Flexibility * Hardness * Inspection * Laminated springs * Limit deviations * Malleable materials * Materials * Non-ferrous metals * Properties * Semi-finished products * Shape * Specification (approval) * Spring hinges * Springs * Strips * Tensile testing * Testing * Tolerances (measurement) * Type designation * Weights * Wrought alloys * Wrought copper alloys * Tape * Feathers
Mục phân loại
Số trang
36