Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Strip for springs and connectors; German version EN 1654:1997
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1998-03-00
| Copper and copper alloys - Material condition or temper designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1173 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - European numbering system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1412 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Declarations of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1655 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 0: general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 3 : Wrought products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 197-3 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1190-1 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought copper alloy strip for springs; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1777 |
| Ngày phát hành | 1986-01-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Strip for springs and connectors; German version EN 1654:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1654 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought copper alloy strip for springs; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1777 |
| Ngày phát hành | 1986-01-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strip and Strip Cut to Length for Leaf Springs of Wrought Copper Alloys, Cold Rolled; Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1777 |
| Ngày phát hành | 1974-07-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strip and Strip Cut to Length for Leaf Springs of Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1780 |
| Ngày phát hành | 1974-06-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |