Loading data. Please wait

CLC/TS 62081

Arc welding equipment - Installation and use (IEC 62081:1999)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CLC/TS 62081
Tên tiêu chuẩn
Arc welding equipment - Installation and use (IEC 62081:1999)
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS DD CLC/TS 62081 (2002-08-20), IDT * IEC/TS 62081 (1999-05), IDT * CSN CLC/TS 62081 (2005-11-01), IDT * DS/CLC/TS 62081 (2003-01-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1 (1998-09)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-11 (1995-08)
Arc-welding equipment - Part 11: Electrode holders (IEC 60974-11:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-11
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-12 (1995-08)
Arc-welding equipment - Part 12: Coupling devices for welding cables (IEC 60974-12:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-12
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61140 (2001-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-2 (1996-01) * EN 61008 Reihe * EN 61009 Reihe * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * IEC 60204-1 (1997-10) * IEC 60947-2 (1995-12) * IEC 60974-1 (1998-09) * IEC 60974-11 (1992-11) * IEC 60974-12 (1992-11) * IEC 61008 Reihe * IEC 61009 Reihe * IEC 61140 (1997-11)
Thay thế cho
HD 407 S1 (1980-01)
Safety rules for the use of equipment for electric arc welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn HD 407 S1
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 427 S1 (1981)
Specific safety rules for the installation of equipment for electric arc welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn HD 427 S1
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60974-9 (2010-03)
Arc welding equipment - Part 9: Installation and use (IEC 60974-9:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-9
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60974-9 (2010-03)
Arc welding equipment - Part 9: Installation and use (IEC 60974-9:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-9
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TS 62081 (2002-07)
Arc welding equipment - Installation and use (IEC 62081:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TS 62081
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 407 S1 (1980-01)
Safety rules for the use of equipment for electric arc welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn HD 407 S1
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 427 S1 (1981)
Specific safety rules for the installation of equipment for electric arc welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn HD 427 S1
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Definitions * Electric welding * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Equipment * Harmonization * Maintenance * Operation * Safety engineering * Safety measures * Safety regulations * Surveillance (approval) * Welding * Welding equipment
Mục phân loại
Số trang