Loading data. Please wait

EN 60974-11

Arc-welding equipment - Part 11: Electrode holders (IEC 60974-11:1992, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60974-11
Tên tiêu chuẩn
Arc-welding equipment - Part 11: Electrode holders (IEC 60974-11:1992, modified)
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60974-11 (1996-02), IDT * BS EN 60974-11 (1996-03-15), IDT * NF A85-009-11 (1997-02-01), IDT * IEC 60974-11 (1992-11), MOD * SN EN 60974-11 (1995), IDT * SN EN 60974-11 (2004), IDT * SN EN 60974-11 (2010), IDT * OEVE EN 60974-11 (1995-10-03), IDT * PN-EN 60974-11 (1998-08-11), IDT * SS-EN 60974-11 (1995-10-27), IDT * UNE-EN 60974-11 (1997-05-24), IDT * TS 5616 EN 60974-11 (1996-04-08), IDT * STN EN 60974-11 (1999-11-01), IDT * CSN EN 60974-11 (1997-12-01), IDT * NEN 10974-11:1995 en;fr (1995-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60529 (1991-10) * EN 60529/AC (1993-05) * IEC 60529 (1989-11)
Thay thế cho
HD 362 S1 (1977-06)
Safety rules for the construction of equipment for electric arc welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn HD 362 S1
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60974-11 (1994-08)
Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders (IEC 60974-11:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60974-11
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60974-11 (2004-10)
Arc-welding equipment - Part 11: Electrode holders (IEC 60974-11:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-11
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60974-11 (2010-10)
Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders (IEC 60974-11:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-11
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-11 (2004-10)
Arc-welding equipment - Part 11: Electrode holders (IEC 60974-11:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-11
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-11 (1995-08)
Arc-welding equipment - Part 11: Electrode holders (IEC 60974-11:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-11
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 362 S1 (1977-06)
Safety rules for the construction of equipment for electric arc welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn HD 362 S1
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60974-11 (1994-08)
Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders (IEC 60974-11:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60974-11
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Arc welding cables * Connections * Contact * Definitions * Design * Dielectric strength * Electric welding * Electrical engineering * Electrode holders * Entrances * Fire risks * Heat resistance * Heating * Impact strength * Insulating resistance * Insulations * Marking * Operating instructions * Protection * Rod electrode holder * Rod electrodes * Rods * Safety * Safety components * Specification (approval) * Test series * Testing * Testing conditions * Thermal stress * Use * Welding * Welding equipment * Refractoriness * Lines
Số trang