Loading data. Please wait
prEN 60974-11Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders (IEC 60974-11:1992, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-00
| Arc-welding equipment; part 11: electrode holders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-11*CEI 60974-11 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc-welding equipment - Part 11: Electrode holders (IEC 60974-11:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-11 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders (IEC 60974-11:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-11 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc-welding equipment - Part 11: Electrode holders (IEC 60974-11:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-11 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc-welding equipment - Part 11: Electrode holders (IEC 60974-11:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-11 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders (IEC 60974-11:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60974-11 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |