Loading data. Please wait

prEN 50123-3

Railway applications; fixed installations D.C. switchgear; part 3: indoor D.C. disconnectors and switch-disconnectors

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50123-3
Tên tiêu chuẩn
Railway applications; fixed installations D.C. switchgear; part 3: indoor D.C. disconnectors and switch-disconnectors
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50123-3 (1994-10), IDT * 93/208120 DC (1993-06-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50081-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic immunity standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60269-1 (1989-01)
Low-voltage fuses; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60269-1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-2 (1991-10)
Low-voltage switchgear and controlgear; part 2: circuit-breakers (IEC 60947-2:1988 + Corrigenda 1989/1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 591 S1 (1993-05)
Stationary transformers in traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 591 S1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-446*CEI 60050-446 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 446 : Chapter 446: Electrical relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-446*CEI 60050-446
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-605*CEI 60050-605 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 605 : Chapter 605: Generation, transmission and distribution of electricity - Substation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-605*CEI 60050-605
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1973)
High-voltage test techniques. Part 1 : General definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-1*CEI 60099-1 (1991-05)
Surge arresters; part 1: non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-1*CEI 60099-1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60507*CEI 60507 (1991-04)
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60507*CEI 60507
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 (1986)
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60815*CEI/TR 60815
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50119 (1994) * EN 50120 (1994) * EN 50121 Reihe * EN 50122-1 (1994) * EN 50122-2 (1994) * EN 50124-1 (1994) * EN 50124-2 (1994) * EN 50125 (1994) * EN 50126 Reihe * EN 50127 Reihe * EN 50163 (1994) * EN 60099-1 (1993) * EN 60146-1-1 (1992) * EN 60947-1 (1991-10) * EN 60947-1/A1 (1992) * EN 60947-2/A1 (1992) * EN 61000 Reihe * HD 323.2 Reihe * HD 478 Reihe
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50123-3 (1995-05)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors and switch-disconnectors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50123-3 (2003-02)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors, switch-disconnectors and earthing switches
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-3
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50123-3 (1995-05)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors and switch-disconnectors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50123-3 (1994-02)
Railway applications; fixed installations D.C. switchgear; part 3: indoor D.C. disconnectors and switch-disconnectors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50123-3
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit-breakers * Direct current installations * Electric control equipment * Railway applications * Railways * Rolling stock * Switches * Switchgears * Traction network * Sheets
Số trang