Loading data. Please wait
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors, switch-disconnectors and earthing switches
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-02-00
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 446 : Chapter 446: Electrical relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-446*CEI 60050-446 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 605 : Chapter 605: Generation, transmission and distribution of electricity - Substation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-605*CEI 60050-605 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors and switch-disconnectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors and switch-disconnectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50123-3 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors, switch-disconnectors and earthing switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-3 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors and switch-disconnectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications; fixed installations D.C. switchgear; part 3: indoor D.C. disconnectors and switch-disconnectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50123-3 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors and switch-disconnectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50123-3 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |