Loading data. Please wait

EN 50123-3

Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors, switch-disconnectors and earthing switches

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50123-3
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors, switch-disconnectors and earthing switches
Ngày phát hành
2003-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50123-3 (2003-10), IDT * BS EN 50123-3+A1 (2003-07-11), IDT * NF F41-020-3 (2004-12-01), IDT * F41-020-3PR, IDT * SN EN 50123-3 (2003), IDT * OEVE/OENORM EN 50123-3 (2003-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50123-3 (2014-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50123-3/AA (2013-05-15), IDT * PN-EN 50123-3 (2003-10-15), IDT * SS-EN 50123-3 (2003-04-24), IDT * UNE-EN 50123-3 (2004-07-23), IDT * TS EN 50123-3 (2007-06-26), IDT * STN EN 50123-3 (2003-09-01), IDT * STN EN 50123-3 (2004-08-01), IDT * CSN EN 50123-3 ed. 2 (2003-08-01), IDT * DS/EN 50123-3 (2003-09-12), IDT * NEN-EN 50123-3:2003 en (2003-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-446*CEI 60050-446 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 446 : Chapter 446: Electrical relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-446*CEI 60050-446
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-605*CEI 60050-605 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 605 : Chapter 605: Generation, transmission and distribution of electricity - Substation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-605*CEI 60050-605
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50119 (2001-06) * EN 50121 Reihe * EN 50122-1 (1997-06) * EN 50124-1 (2001-03) * EN 50125-2 (2002-12) * EN 50126-1 (1999-09) * EN 50163 (1995-11) * EN 60099-1 (1994-05) * EN 60099-4 (1993-08) * EN 60129 (1994-06) * EN 60129/A1 (1994-06) * EN 60129/A2 (1996-08) * EN 60243-1 (1998-02) * EN 60269 Reihe * EN 60298 (1996-01) * EN 60507 (1993-05) * EN 60529 (1991-10) * EN 60694 (1996-08) * EN 60721 Reihe * EN 60947-1 (1999-02) * EN 60947-2 (1996-01) * EN 60947-2/A1 (1997-12) * HD 214 S2 (1980) * HD 380 S2 (1987) * IEC 60466 (1987) * IEC/TR2 61245 (1993-10)
Thay thế cho
EN 50123-3 (1995-05)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors and switch-disconnectors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50123-3 (2001-09)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors and switch-disconnectors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50123-3
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50123-3 (2003-02)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors, switch-disconnectors and earthing switches
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-3
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50123-3 (1995-05)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors and switch-disconnectors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50123-3 (1994-02)
Railway applications; fixed installations D.C. switchgear; part 3: indoor D.C. disconnectors and switch-disconnectors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50123-3
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50123-3 (2001-09)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors and switch-disconnectors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50123-3
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50123-3 (2003-02)
Từ khóa
Air-break switches * Definitions * Direct current * Direct current installations * Electric traction * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Indoors * Isolator switches * Operating conditions * Plant * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railways * Ratings * Specification (approval) * Stationary * Switch-disconnectors * Switches * Switchgears * Testing * Traffic vehicles * Sheets
Số trang