Loading data. Please wait
DIN EN 932-5Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration; German version EN 932-5:2012
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2012-05-00
| Laboratory glassware; liquid-in-glass thermometers; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12770 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders (ISO 4788:2005); German version EN ISO 4788:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4788 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth (ISO 3310-1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-1 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated plates (ISO 3310-2:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-2 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-1 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for geometrical properties of aggregates - Part 2: Determination of particle size distribution - Test sieves, nominal size of apertures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-2 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for geometrical properties of aggregates - Part 3: Determination of particle shape - Flakiness index | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-3 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-8 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specifications (GPS) - Length standards - Gauge blocks (ISO 3650:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3650 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Principles of design and construction of volumetric glassware | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 384 |
| Ngày phát hành | 1978-01-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Liquid-in-glass laboratory thermometers; Principles of design, construction and use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 386 |
| Ngày phát hành | 1977-12-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Density hydrometers for general purposes; Part 1 : Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 649-1 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated metal plate | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-2 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4788 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Weights of classes E1, E2, F1, F2, M1, M1-2, M2, M2-3 and M3 - Part 2: Test Report Format | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 111-2 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration; German version EN 932-5:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 932-5 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration; German version EN 932-5:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 932-5 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration; German version EN 932-5:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 932-5 |
| Ngày phát hành | 2012-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |