Loading data. Please wait
Laminated Veneer Lumber (LVL) - Definitions, classification and specifications
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2009-03-00
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 310 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Bonding quality - Part 1: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 314-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; bonding quality; part 2: requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 314-2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Tolerances for dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 315 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels; determination of moisture content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 322 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels; determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 323 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 1: determination of thickness, width and length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 324-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 2: determination of squareness and edge straightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 324-2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 326-1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 3: Inspection of an isolated lot of panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 326-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 408 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 635-2 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Classification by surface appearance - Part 3: Softwood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 635-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Classification by surface appearance - Part 5: Methods for measuring and expressing characteristics and defects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 635-5 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 717-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 2: Formaldehyde release by the gas analysis method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 717-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural laminated veneer timber - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14374 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laminated Veneer Lumber (LVL) - Definitions, classification and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14279 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laminated Veneer Lumber (LVL) - Definitions, classification and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14279+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laminated Veneer Lumber (LVL) - Definitions, classification and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14279 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |