Loading data. Please wait

EN 14279+A1

Laminated Veneer Lumber (LVL) - Definitions, classification and specifications

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
This document gives definitions, a classification and specifies the requirements for Laminated Veneer Lumber (LVL) for general purposes or for use in construction in dry, humid or exterior conditions. NOTE This standard will be called up in EN 13986 for construction applications. Annex A "Evaluation of the bonding quality of laminated veneer lumber" is normative Information on supplementary properties is given in Annex B.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14279+A1
Tên tiêu chuẩn
Laminated Veneer Lumber (LVL) - Definitions, classification and specifications
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14279 (2009-07), IDT * NF B54-190 (2009-05-01), IDT * SN EN 14279+A1 (2009), IDT * OENORM EN 14279 (2009-05-15), IDT * PN-EN 14279+A1 (2009-06-26), IDT * SS-EN 14279+A1 (2009-03-30), IDT * UNE-EN 14279+A1 (2009-11-18), IDT * UNI EN 14279:2009 (2009-06-11), IDT * STN EN 14279+A1 (2009-09-01), IDT * CSN EN 14279+A1 (2009-09-01), IDT * DS/EN 14279 + A1 (2009-06-22), IDT * NEN-EN 14279:2005+A1:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 14279 + A1:en (2009-05-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 314-1 (2004-12)
Plywood - Bonding quality - Part 1: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 314-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 314-2 (1993-02)
Plywood; bonding quality; part 2: requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 314-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 315 (2000-07)
Plywood - Tolerances for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 315
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 322 (1993-02)
Wood-based panels; determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 322
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 323 (1993-02)
Wood-based panels; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 323
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-1 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 1: determination of thickness, width and length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-2 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 2: determination of squareness and edge straightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-1 (1994-02)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-3 (2003-11)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 3: Inspection of an isolated lot of panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (2003-08)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 635-2 (1995-05)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 635-2
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 635-3 (1995-05)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 3: Softwood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 635-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 635-5 (1999-03)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 5: Methods for measuring and expressing characteristics and defects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 635-5
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-1 (2004-10)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 717-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-2 (1994-11)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 2: Formaldehyde release by the gas analysis method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 717-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14374 (2004-11)
Timber structures - Structural laminated veneer timber - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14374
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-2 (2000-07) * EN 335-3 (1995-07) * EN 789 (2004-10) * EN 1058 (1995-07) * EN 13986 (2004-10)
Thay thế cho
EN 14279 (2004-12)
Laminated Veneer Lumber (LVL) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14279
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14279/prA1 (2008-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14279+A1 (2009-03)
Laminated Veneer Lumber (LVL) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14279+A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14279 (2004-12)
Laminated Veneer Lumber (LVL) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14279
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14279/prA1 (2008-10) * prEN 14279 (2004-07) * prEN 14279 (2001-10)
Từ khóa
Appearance * Biodegradability * Biological hazards * Cement-bonded particleboards * Classification * Classification systems * Coated * Construction * Constructional products * Definitions * Dry areas * Durability * Exterior areas * Fibre building board * Hazard classes * Hazards * Humidity ranges * Interior areas * Laminated veneer lumbers * Laminated wood * Moisture contents * Organisms * Particle boards * Pest control * Pest damage * Plywood * Properties * Quality control * Specification * Specification (approval) * Structural timber * Terminology * Veneer * Veneer plywood * Wood * Wood based products * Woodbased sheet materials * Woodworking * Permanency
Số trang
24