Loading data. Please wait
Hydraulic fluid power - Two-, three- and four-port screw-in cartridge valves - Cavities
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2007-10-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components - Graphic symbols and circuit diagrams - Part 1: Graphic symbols for conventional use and data-processing applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1219-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; part 2: geometrical tolerances for features without individual tolerance indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-2 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - Code for identification of valve mounting surfaces and cartridge valve cavities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5783 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connections for hydraulic fluid power and general use - Ports and stud ends with ISO 261 metric threads and O-ring sealing - Part 1: Ports with truncated housing for O-ring seal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6149-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - Two-, three- and four-port screw-in cartridge valves - Cavities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7789 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - Two-, three- and four-port screw-in cartridge valves - Cavities; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7789 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - Two-, three- and four-port screw-in cartridge valves - Cavities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7789 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - Two-, three- and four-port screw-in cartridge valves - Cavities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7789 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - Two-, three- and four-port screw-in cartridge valves - Cavities; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7789 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van |
Trạng thái | Có hiệu lực |