Loading data. Please wait

IEEE 1394b

High-performance serial bus; Amendment 2

Số trang: 381
Ngày phát hành: 2002-00-00

Liên hệ
Amendment Standard - Inactive - Superseded.Supplemental information for a high-speed serial bus that integrates well with most IEEE standard 32-bit and 64-bit parallel buses is specified. It is intended to extend the usefulness of a low-cost interconnect between external peripherals. This standard follows the IEEE Std 1212 -2001 Command and Status Register (CSR) architecture.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 1394b
Tên tiêu chuẩn
High-performance serial bus; Amendment 2
Ngày phát hành
2002-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 1394b (2002), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/EIA/TIA-455-14A (1992)
Fiber Optic Shock Test (Specified Pulse)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA/TIA-455-14A
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA/TIA-455-127 (1991)
Spectral Characterization of Multimode Lasers
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA/TIA-455-127
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI INCITS 230 (1994)
Information technology - Fibre channel - Physical and signaling interface (FC-PH)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI INCITS 230
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS 263 (1995)
Fiber Distributed Data interface (FDDI) Twisted Pair - Physical Medium Dependent (TP-PMD)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 263
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA/EIA-568-A (1995)
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA/EIA-568-A
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-455-54B (1998)
FOTP-54, Mode Scrambler Requirements for Overfilled Launching Conditions to Multimode Fibers
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-455-54B
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-455-95A (2000)
Absolute Optical Power Test for Optical Fibers and Cables
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-455-95A
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-604 (1993)
Fiber Optic Connector Intermateability Standards (FOCIS)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-604
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.2M*ANSI Y 14.2M (1992)
Line conventions and lettering
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.2M*ANSI Y 14.2M
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M (1994)
Dimensioning and tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60603-7*CEI 60603-7*QC 010000XX0003 (1996-11)
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards - Part 7: Detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features, with assessed quality
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7*CEI 60603-7*QC 010000XX0003
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2 Edition 1.2*CEI 61000-4-2 Edition 1.2 (2001-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques; Electrostatic discharge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2 Edition 1.2*CEI 61000-4-2 Edition 1.2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1212 (2001)
Information technology - Microprocessor systems - Control and Status Registers (CSR) Architecture for microcomputer buses
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1212
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA 364 Reihe * ANSI/TIA/EIA TSB 67 (1995) * IEC 60793-1-1 (1999) * IEC 60793-1-41 (2001-07) * IEC 60793-2 (2001) * IEEE 1394b (2002) * ISO/IEC 11801 (2000) * NCITS TR-25 (1999)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEEE 1394 (2008)
High-performance serial bus
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1394
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 1394b (2002)
High-performance serial bus; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1394b
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1394 (2008)
High-performance serial bus
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1394
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bus systems * Buses (data processing) * Data bus * Data processing * Data transfer * Definitions * FUTUREBUS * Information processing * Interfaces (data processing) * Serial * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Buses (vehicles) * Interfaces
Số trang
381