Loading data. Please wait
Information technology - Microprocessor systems - Control and Status Registers (CSR) Architecture for microcomputer buses
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2001-00-00
Dictionary of electrical and electronics terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100*ANSI 100 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for the representation of names of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Microprocessor systems - Control and Status Registers (CSR) Architecture for microcomputer buses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1212*ANSI 1212 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Control and Status Register (CSR); architecture for microcomputer buses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1212*ANSI 1212 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Microprocessor systems - Control and Status Registers (CSR) Architecture for microcomputer buses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1212 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Control and Status Register (CSR); architecture for microcomputer buses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1212*ANSI 1212 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |