Loading data. Please wait

CISPR/G/218/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f9

Modification of CISPR 22: Clarification of telecommunication ports

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/G/218/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f9
Tên tiêu chuẩn
Modification of CISPR 22: Clarification of telecommunication ports
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 55022/prAE (2001-05), IDT * OEVE/OENORM EN 55022/AE (2001-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 22 (1997-11)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR 22 (2003-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 22 (2008-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2005-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2003-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/218/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f9 (2001-05)
Modification of CISPR 22: Clarification of telecommunication ports
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/218/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f9
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Data processing * Definitions * High frequencies * Information processing * Information processing systems * Information technology * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Properties * Radio disturbances
Số trang