Loading data. Please wait
Mechanical structures for electronic equipment - Tests for IEC 60917 and IEC 60297 - Part 3: Electromagnetic shielding performance tests for cabinets and subracks
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2013-02-00
Mechanical structures for electronic equipment - Tests for IEC 60917 and IEC 60297 - Part 3 : electromagnetic shielding performance tests for cabinets and subracks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-471-3*NF EN 61587-3 |
Ngày phát hành | 2013-08-17 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus; Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 Edition 3.1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-2 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-2 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power, Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-3 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 Edition 3.1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Specifications and validation procedures for CALTS and REFTS from 30 MHz to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-5 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Specifications and validation procedures for CALTS and REFTS from 30 MHz to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-5 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-100: Basic dimensions of front panels, subracks, chassis, racks and cabinets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-100*CEI 60297-3-100 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-102: Injector/extractor handle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-102*CEI 60297-3-102 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-103: Keying and alignment pin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-103*CEI 60297-3-103 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-104: Connector dependent interface dimensions for subracks and plug-in units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-104*CEI 60297-3-104 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-105: Dimensions and design aspects for 1U high chassis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-105*CEI 60297-3-105 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-106: Adaptation dimensions for subracks and chassis applicable with metric cabinets or racks in accordance with IEC 60917-2-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-106*CEI 60297-3-106 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Dimensions of mechanical structures of the 482,6 mm (19 in) series - Part 3-107: Dimensions of subracks and plug-in units, small form factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60297-3-107*CEI 60297-3-107 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular order for the development of mechanical structures for electronic equipment practices - Part 1: Generic standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60917-1*CEI 60917-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular order for the development of mechanical structures for electronic equipment practices - Part 1: Generic standard; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60917-1 AMD 1*CEI 60917-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular order for the development of mechanical structures for electronic equipment practices - Part 1: Generic standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60917-1 Edition 1.1*CEI 60917-1 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular order for the development of mechanical structures for electronic equipment practices; part 2: sectional specification; interface co-ordination dimensions for the 25 mm equipment practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60917-2*CEI 60917-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular order for the development of mechanical structures for electronic equipment practices; part 2: sectional specification; interface co-ordination dimensions for the 25 mm equipment practice; section 1: detail specification; dimensions for cabinets and racks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60917-2-1*CEI 60917-2-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular order for the development of mechanical structures for electronic equipment practices - Part 2: Sectional specification; interface co-ordination dimensions for the 25 mm equipment practice; section 2: Detail specification; dimensions for subracks, chassis, backplanes, front panels and plug-in units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60917-2-2*CEI 60917-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular order for the development of mechanical structures for electronic equipment practices - Part 2-3: Sectional specification - Interface coordination dimensions for the 25 mm equipment practice - Extended detail specification - Dimensions for subracks chassis, backplanes, front panels, and plug-in units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60917-2-3*CEI 60917-2-3 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular order for the development of mechanical structures for electronic equipment practices - Part 2-4: Sectional specification - Interface co-ordination dimensions for the 25 mm equipment practice - Adaptation dimensions for subracks or chassis applicable in cabinets or racks in accordance with IEC 60297-3-100 (19 in) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60917-2-4*CEI 60917-2-4 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular order for the development of mechanical structures for electronic equipment practices - Part 2-5: Sectional specification - Interface coordination dimensions for the 25 mm equipment practice - Cabinet interface dimensions for miscellaneous equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60917-2-5*CEI 60917-2-5 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Tests for IEC 60917 and IEC 60297 - Part 3: Electromagnetic shielding performance tests for cabinets, racks and subracks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61587-3*CEI 61587-3 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Tests for IEC 60917 and IEC 60297 - Part 3: Electromagnetic shielding performance tests for cabinets, racks and subracks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61587-3*CEI/TS 61587-3 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Tests for IEC 60917 and IEC 60297 - Part 3: Electromagnetic shielding performance tests for cabinets and subracks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61587-3*CEI 61587-3 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Tests for IEC 60917 and IEC 60297 - Part 3: Electromagnetic shielding performance tests for cabinets, racks and subracks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61587-3*CEI 61587-3 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |