Loading data. Please wait

CISPR 16-1-4 Edition 3.1

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements

Số trang: 282
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-1-4 Edition 3.1
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2010-01) * CISPR 16-1-5 (2003-11) * CISPR 16-2-3 (2006-07) * CISPR 16-4-2 (2003-11) * CISPR/TR 16-3 (2010-08) * IEC 61000-4-20 (2003-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-4 Edition 3.1 (2012-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 Edition 3.1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Antennas * Communications towers * Definitions * Electrical engineering * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Radiated emissions * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Receivers
Số trang
282