Loading data. Please wait
Modular order for the development of mechanical structures for electronic equipment practices - Part 1: Generic standard
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2009-11-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions for panel-mounted indicating and recording electrical measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60473*CEI 60473 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions of panel areas and cut-outs for panel and rack-mounted industrial-process measurement and control instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60668*CEI/TR 60668 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; Modular coordination; Basic module | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1006 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; Modular coordination; Multimodules for horizontal coordinating dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1040 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |