Loading data. Please wait
Sonfectionery. Methods for determination of fineness degree of chocolate, chocolate products, chocolate half-finished products, cacao and glaze
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-00-00
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 2. Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6. Use in practice of accuracy values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-6 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electrical safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 12.1.019 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Confectionery and half-finished products of confectionery manufacture. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 53041 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến 67.140.30. Cacao. Sôcôla 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường 67.190. Sôcôla |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire and explosion safety of static electricity. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.018 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electric safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.019 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fabrics of silk and synthetic threads for sieves. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4403 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Square meshed woven wire cloths. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6613 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical and laboratory glass. Technical specifications. Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21400 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 81.040.01. Thuỷ tinh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sonfectionery. Methods for determination of fineness degree of chocolate, chocolate products, chocolate half-finished products, cacao and glaze | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 54052 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |