Loading data. Please wait

GOST R 54052

Sonfectionery. Methods for determination of fineness degree of chocolate, chocolate products, chocolate half-finished products, cacao and glaze

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 54052
Tên tiêu chuẩn
Sonfectionery. Methods for determination of fineness degree of chocolate, chocolate products, chocolate half-finished products, cacao and glaze
Ngày phát hành
2010-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R ISO 5725-2 (2002)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 2. Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 5725-2
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R ISO 5725-6 (2002)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6. Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 5725-6
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 12.1.019 (2009)
Occupational safety standards system. Electrical safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 12.1.019
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 53041 (2008)
Confectionery and half-finished products of confectionery manufacture. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 53041
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
67.140.30. Cacao. Sôcôla
67.180.10. Ðường và sản phẩm đường
67.190. Sôcôla
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.018 (1993)
Occupational safety standards system. Fire and explosion safety of static electricity. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.018
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.019 (1979)
Occupational safety standards system. Electric safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.019
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4403 (1991)
Fabrics of silk and synthetic threads for sieves. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4403
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6613 (1986)
Square meshed woven wire cloths. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6613
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21400 (1975)
Chemical and laboratory glass. Technical specifications. Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21400
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
81.040.01. Thuỷ tinh nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R53041 (2008) * GOST 5904 (1982) * GOST 25336 (1982) * GOST 28498 (1990)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST R 54052 (2010)
Sonfectionery. Methods for determination of fineness degree of chocolate, chocolate products, chocolate half-finished products, cacao and glaze
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 54052
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chocolate * Confectionery * Determination * Fineness * Finished products * Glazes * Sugar (food)
Số trang