Loading data. Please wait
Confectionery and half-finished products of confectionery manufacture. Terms and definitions
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-00-00
Confectionery and half-finished products of confectionery manufacture. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 53041 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến 67.140.30. Cacao. Sôcôla 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường 67.190. Sôcôla |
Trạng thái | Có hiệu lực |