Loading data. Please wait

EN 13779

Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2004-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13779
Tên tiêu chuẩn
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems
Ngày phát hành
2004-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E51-744*NF EN 13779 (2005-03-01), IDT
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditionning systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF E51-744*NF EN 13779
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13779 (2005-05), IDT * BS EN 13779 (2005-07-06), IDT * SN EN 13779 (2004-12), IDT * SN EN 13779 (2007), IDT * OENORM EN 13779 (2005-05-01), IDT * PN-EN 13779 (2005-03-15), IDT * SS-EN 13779 (2004-09-17), IDT * UNE-EN 13779 (2005-09-07), IDT * UNI EN 13779:2005 (2005-08-01), IDT * STN EN 13779 (2004-12-01), IDT * STN EN 13779 (2005-04-01), IDT * CSN EN 13779 (2005-03-01), IDT * DS/EN 13779 (2005-01-27), IDT * NEN-EN 13779:2004 en (2004-09-01), IDT * SFS-EN 13779:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12237 (2003-04)
Ventilation for buildings - Ductwork - Strength and leakage of circular sheet metal ducts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12237
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12464-1 (2002-11)
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12464-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12599 (2000-03)
Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12599
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 12792 (1997-03)
Ventilation for buildings - Symbols and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CR 12792
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7730 (1995-07)
Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort (ISO 7730:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7730
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12097
Thay thế cho
prEN 13779 (2003-10)
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13779
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13779 (2007-04)
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13779
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13779 (2007-04)
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13779
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13779 (2004-09)
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13779
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13779 (2003-10)
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13779
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13779 (1999-11)
Ventilation for buildings - Performance requirements for ventilation and air-conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13779
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Acoustics * Aeration * Air conditioners * Air conditioning installations * Air quality * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * Buildings * Classification * Comfort * Common rooms * Construction * Definitions * Design * Draughts * Effectiveness * Flats * Health protection * Humidity * Hygiene * Inner atmosphere * Inspection * Lighting systems * Maintenance * Mechanical ventilation * Moisture * Natural ventilation * Noise * Noise (environmental) * Performance * Plant * Properties * Room air conditioners * Room air state * Room air temperature * Sanitary engineering * Size classification * Sound * Sound intensity * Sound pressure level * Specification (approval) * Structural physics * Technology * Testing * Thermal comfort * Thermal environment systems * Thermics * Ventilating equipment * Ventilation * Windows * Sound levels
Số trang
62