Loading data. Please wait

prEN 13779

Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems

Số trang: 65
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13779
Tên tiêu chuẩn
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13779 (1999-11)
Ventilation for buildings - Performance requirements for ventilation and air-conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13779
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13779 (2004-09)
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13779
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13779 (2007-04)
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13779
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13779 (2004-09)
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13779
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13779 (2003-10)
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13779
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13779 (1999-11)
Ventilation for buildings - Performance requirements for ventilation and air-conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13779
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Aeration * Air conditioners * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * Buildings * Comfort * Construction * Definitions * Design * Effectiveness * Flats * Health protection * Hygiene * Inspection * Maintenance * Mechanical ventilation * Natural ventilation * Room air conditioners * Sanitary engineering * Specification (approval) * Structural physics * Testing * Thermal comfort * Thermal environment systems * Ventilation * Windows
Số trang
65